Smart tivi 60 inch, độ phân giải 4K UHD
Bộ vi xử lý X2 Master Engine Pro, Đầu KTS DVB-T2
Hệ Điều hành Androi 9.0
Chân đế thiết kế độc đáo
Smart tivi 60 inch, độ phân giải 4K UHD
Bộ vi xử lý X2 Master Engine Pro, Đầu KTS DVB-T2
Hệ Điều hành Androi 9.0
Chân đế thiết kế độc đáo
Giá tại TÍN PHÁT: 7.505.000đ
THÔNG TIN CHUNG |
|
Hãng sản xuất | Sharp |
Tên sản phẩm | Smart Tivi Sharp 4T-C60CK1X |
Loại TV | UHD 4 – Màn hình phẳng |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |
HIỂN THỊ |
|
Công nghệ Quattron | – |
Công nghệ Quattron Pro | – |
Chứng nhận THX | – |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | – |
Color | Wide Colour |
4K UHDR | – |
Kích thước màn hình (inch) | 60″ |
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) |
|
AquoMotion | – |
Kiểm soát đèn nền – Active Backlight | – |
Xử lý hình ảnh – Eagle View | – |
AquoMotion | – |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) |
|
Công suất loa | 10W x 2 |
Âm thanh Surround | Có (Original Surround) |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
4K Digital Noise Reduction | – |
Eilex Prism | – |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) |
|
Bộ xử lý | Quad Core |
Powered by AndroidTM | Android OS 9.0 |
Duyệt Web – Web Browser | Có |
Kho ứng dụng – App Store | Có |
Điều khiển thông minh | Có |
Ứng dụng Video Streaming | Youtube/Netfix |
Mạng xã hội – SNS | – |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Có (Google Voice Search TM ) |
TIỆN ÍCH (-) |
|
Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài – External HDD ready | Có (max 2TB) |
Wall Paper Mode | – |
Photo Frame Mode | – |
Digital Broadcast Recorder | – |
SleepTimer | Có |
Chrome Cast built in | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 15 languages: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese TW / HK, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian, B.Melayu |
Home Network Player (DLNA) | Có |
e-Manual | Có |
E-POP | – |
KẾT NỐI (-) |
|
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào Component (Component in) | – |
S-Video in | – |
Ngõ vào HDMI | 3 |
RS-232C | – |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 |
Analogue Audio out | 1 (3.5 ∅) |
Cổng USB | 2 |
Headphone | 1 (Share with Audio Out) |
Kết nối MHL | – |
Smart Mirroring | – |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | Có |
CI slot | – |
Cổng SD Card | – |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 – 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 185W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1358 x 799 x 84 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1358 x 864 x 300 |
Trọng lượng không chân (kg) | 17.5 |
Trọng lượng có chân (kg) | 18.5 |
VESA (mm) (WxH) | – |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1505 x 905 x 208 |
Trọng lượng tổng – Gross Weight | 22 |
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem