Model
|
Tivi Toshiba Model 100Z670NP
|
Màu sắc
|
Đen
|
Nhà sản xuất
|
Toshiba
|
Xuất xứ
|
Thái Lan
|
Thời gian bảo hành
|
2 NĂM
|
Năm ra mắt
|
2024
|
Loại Tivi
|
Smart Tivi
|
Chất liệu viền
|
Kim Loại
|
Chất liệu chân đế
|
Kim Loại
|
Kích thước màn hình (inch)
|
100
|
Độ phân giải (4K, 8K,…)
|
3840×2160
|
Tần số quét (Hz)
|
144Hz
|
Smart Tivi có không
|
Có
|
Bộ vi xử lí
|
Regza Engine ZRi
|
HDR
|
HDR 10, HDR10+ Decoding, Dolby Vision
|
Tổng công suất loa
|
56W
|
Số lượng loa
|
2 loa+ Subwoofer
|
Công nghệ âm thanh
|
Dolby Atmos, Regza Power Audio Pro, DTS X
|
Cổng HDMI
|
HDMI 2.1×2, HDMI 2.0X2, HDMI eARC
|
Cổng AV in (Composite / Component)
|
Có
|
Chia sẻ thông minh từ điện thoại lên tivi qua ứng dụng nào
|
Airplay 2, DLNA, Miracast, Content sharing
|
Cổng USB
|
2 cổng
|
Cổng Internet (LAN)
|
Ethernet Network (RJ45)
|
Cổng WiFi
|
WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac
|
Cổng Optical
|
Có
|
Mạng xã hội (Youtube, Netflix,…)
|
Youtube, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web
|
Tìm kiếm bằng giọng nói qua ứng dụng
|
Remote thông minh được tích hợp (TV sử dụng duy nhất 01 remote – vừa điều khiển giọng nói, vừa điều khiển thông thường), Điều khiển tivi bằng giọng nói không cần remote
|
Nhận diện khuôn mặt có không
|
Không
|
Hệ điều hành – Giao diện
|
VIDAA TV
|
Công nghệ xử lí hình ảnh
|
Công nghệ chấm lượng tử-Quantum Dot Color
Full array local dimming Pro
AI 4K Upscaling
Công nghệ Color Re-Master
Công nghệ Super Contrast Booster
Công nghệ Ultra-Essential PQ
Công nghệ AI auto view Pro
Công nghệ AI Picture optimizer
HDR 10+ Adaptive
Dolby vision
Dolby vision IQ
HDR10
HDR10+decode
HLG
Chế độ Filmaker mode
AI Football Mode
Dolby Vision for gaming
HDR10+ for gaming
VRR
Giảm độ trễ chơi game ALLM
|
Kích thước có chân đế (mm)
|
2235x1319x460
|
Kích thước không chân đế (mm)
|
2235x1286x101
|
Khối lượng có chân đế (kg)
|
62.1 Kg
|
Khối lượng không chân đế (kg)
|
59.9 Kg
|
Góc nhìn
|
178°/178° (typ.)
|
Trình duyệt web
|
Có
|
Bộ nhớ
|
3G+8G
|
Cổng VGA (RGB / D-Sub)
|
Không
|
Hình ảnh
|
JPEG/PNG/BMP/GIF/WebP/HEIF codec
|
Âm thanh
|
Codec:MPEG1/2,AC3,HEAAC,WMA,etc; Container:WAV,AVI,MKV,MP3,etc
|
Phim (AVI, FPV,…)
|
H.264,H.265,MPEG1/2/4,WMV,VC1,VP8,VP9, AV1,AVS,AVS+
|
Phụ đề phim (SMI, SUB, SRT,…)
|
NaN
|
Kích thước sản phẩm (mm)
|
2402x1514x325
|
Khối lượng sản phẩm (kg)
|
96.6 Kg
|
Khoảng cách ngồi xem tivi
|
4 – 7 mét
|