Model |
Tivi Toshiba Model 55E330NP |
Màu sắc |
Đen |
Nhà sản xuất |
Toshiba |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Thời gian bảo hành |
2 NĂM |
Năm ra mắt |
2024 |
Loại Tivi |
Smart Tivi |
Chất liệu viền |
Kim Loại |
Chất liệu chân đế |
Nhựa |
Kích thước màn hình (inch) |
55 |
Độ phân giải (4K, 8K,…) |
3840×2160 |
Tần số quét (Hz) |
60Hz |
Smart Tivi |
Có |
Tivi 3D có không |
không |
Tivi màn hình cong có không |
không |
Bộ vi xử lí |
Regza Engine ZR |
HDR |
HDR 10, HDR10+ Decoding, Dolby Vision |
Tổng công suất loa |
24W |
Số lượng loa |
2 loa |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos, Regza Power Audio, DTS X |
Cổng HDMI |
HDMI 2.1×3, HDMI eARC |
Cổng AV out (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) |
không |
Cổng AV in (Composite / Component) |
có |
Chia sẻ thông minh từ điện thoại lên tivi qua ứng dụng nào |
Airplay 2, DLNA, Miracast, Content sharing |
Cổng USB |
2 cổng |
Cổng Internet (LAN) |
Ethernet Network (RJ45) |
Cổng WiFi |
WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac |
Cổng Optical |
Có |
Mạng xã hội (Youtube, Netflix,…) |
Youtobe, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web |
Điều khiển bằng cử chỉ có không |
không |
Tìm kiếm bằng giọng nói qua ứng dụng nào |
VIDDA TV, Hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói Tiếng Việt, Tìm kiếm bằng giọng nói thông qua ứng dụng VIDAA kết nối trên điện thoại |
Nhận diện khuôn mặt có không |
không |
Hệ điều hành – Giao diện (google TV, android tv,…) |
VIDAA TV |
Công nghệ xử lí hình ảnh |
AI 4K Upscaling
Công nghệ Color Re-Master
Công nghệ Super Contrast Booster
Dolby vision
HDR10
HLG
HDR10+decoding
Chế độ Filmaker mode
AI Football Mode
Dolby Vision for gaming
VRR
Giảm độ trễ chơi game ALLM |
Kích thước có chân đế (mm) |
1233x757x273 |
Kích thước không chân đế (mm) |
1233x715x80 |
Khối lượng có chân đế (kg) |
11 Kg |
Khối lượng không chân đế (kg) |
10.9 Kg |
Góc nhìn |
178°/178° (typ.) |
Trình duyệt web |
Có |
Bộ nhớ bao nhiêu GB |
1.5G+4G |
Cổng VGA (RGB / D-Sub) |
Không |
Hình ảnh (loại file ví dụ JPEG, PNG,…) |
JPEG/PNG/BMP/GIF/WebP/HEIF codec |
Âm thanh (loại file MP4, MP3.,…) |
Codec:MPEG1/2,AC3,HEAAC,WMA,etc;Container:WAV,AVI,MKV,MP3,etc |
Phim (AVI, FPV,…) |
H.264,H.265,MPEG1/2/4,WMV,VC1,VP8,VP9, AV1,AVS,AVS+ |
Phụ đề phim (SMI, SUB, SRT,…) |
|
Kích thước sản phẩm (mm) |
1400x846x135 |
Khối lượng sản phẩm (kg) |
16.6 |
Khoảng cách ngồi xem tivi |
2 – 3 mét |